Bất thường là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bất thường là khái niệm chỉ trạng thái hoặc hiện tượng lệch khỏi tiêu chuẩn, quy tắc hay mô hình chung trong y học, tâm lý học, xã hội học và sinh học. Bất thường bao gồm dị tật bẩm sinh, rối loạn chức năng hay hành vi sai lệch so với chuẩn mực phát triển, văn hóa và sức khỏe đã được công nhận.

Giới thiệu về khái niệm “bất thường”

Khái niệm “bất thường” (abnormality) được hiểu là trạng thái, hiện tượng hoặc biểu hiện lệch khỏi tiêu chuẩn, quy luật hoặc mô hình chung đã được thiết lập trong một lĩnh vực cụ thể. Trong y học, bất thường thường liên quan đến dị tật bẩm sinh, dị dạng giải phẫu hoặc rối loạn chức năng cơ quan so với cấu trúc và hoạt động bình thường của cơ thể. Trong tâm lý học, bất thường biểu thị sự sai khác về nhận thức, cảm xúc hay hành vi so với tiêu chí chẩn đoán trong DSM-5 hoặc ICD-11.

Vai trò của việc nhận diện bất thường rất quan trọng để tiến hành chẩn đoán, can thiệp và nghiên cứu nguyên nhân. Xác định đúng bản chất bất thường giúp ngăn ngừa, điều trị kịp thời và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cá thể. Trên bình diện xã hội học, đánh giá bất thường còn gắn liền với việc thiết lập chính sách phúc lợi, giáo dục đặc biệt và hỗ trợ tâm lý cho nhóm dân cư có nhu cầu đặc thù.

Mục đích nghiên cứu khái niệm bất thường bao gồm: làm rõ tiêu chí phân loại, phương pháp phát hiện sớm, cơ chế sinh bệnh và ứng dụng trong can thiệp y – tâm lý – xã hội. Hiểu sâu về bất thường còn thúc đẩy phát triển các kỹ thuật sàng lọc, xét nghiệm di truyền, liệu pháp gen và hỗ trợ hòa nhập cộng đồng.

Định nghĩa và phạm vi

Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th Edition) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, bất thường tâm thần được định nghĩa là sự xuất hiện của các triệu chứng hoặc hành vi gây suy giảm đáng kể chức năng cá nhân, xã hội hoặc nghề nghiệp, đồng thời khác biệt có ý nghĩa so với chuẩn mực văn hóa và phát triển tuổi tác.APA – DSM-5

Theo ICD-11 (International Classification of Diseases, 11th Revision) của Tổ chức Y tế Thế giới, bất thường bẩm sinh (congenital anomaly) là khiếm khuyết cấu trúc hoặc chức năng xuất hiện từ trước hoặc ngay tại lúc sinh, ảnh hưởng đến sức khỏe, phát triển hoặc tuổi thọ. Các khiếm khuyết này được phân loại theo hệ cơ quan và mức độ nghiêm trọng.WHO – ICD-11

Phạm vi “bất thường” bao gồm:

  • Di truyền: đột biến gene, lệch bội nhiễm sắc thể (ví dụ Down syndrome).
  • Phát triển: dị tật ống thần kinh, tim bẩm sinh do tác nhân môi trường.
  • Tâm thần – hành vi: rối loạn phổ tự kỷ, tâm thần phân liệt.
  • Xã hội – văn hoá: hành vi lệch chuẩn, tội phạm vị thành niên.

 

Phân loại bất thường

Bất thường di truyền phát sinh từ các biến đổi DNA, bao gồm đột biến điểm, chèn đoạn, mất đoạn hoặc lệch bội. Biểu hiện lâm sàng có thể là hội chứng đa dị tật, rối loạn chuyển hóa bẩm sinh hoặc bệnh máu khó đông.

Bất thường phát triển liên quan đến thai nhi chịu ảnh hưởng của dinh dưỡng mẹ, nhiễm độc môi trường, thuốc hoặc virus. Các dị tật ống thần kinh, sứt môi – vòm miệng, não úng thủy là ví dụ điển hình.

Loại bất thườngNgành liên quanVí dụ
Di truyềnDi truyền học, Sinh hóaHội chứng Down, xơ nang
Phát triểnSản phụ khoa, Phôi họcDị tật ống thần kinh, teo chi
Tâm thần – hành viTâm lý học, Tâm thầnTự kỷ, rối loạn lưỡng cực
Xã hội – văn hóaXã hội học, Nhân họcHành vi lệch chuẩn, tội phạm vị thành niên

Bất thường tâm thần – hành vi được chẩn đoán dựa vào tiêu chí định lượng và định tính trong DSM-5 cùng thang điểm đánh giá chức năng xã hội (GAF). Bất thường xã hội – văn hóa đòi hỏi phân tích bối cảnh văn hóa, luật pháp và giá trị cộng đồng.

Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh

Yếu tố di truyền bao gồm đột biến gene đơn gen, đa gen và lệch bội nhiễm sắc thể. Đột biến gene trội hoặc lặn có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa (ví dụ phenylketonuria), trong khi lệch bội (trisomy) gây ra hội chứng đa dị tật (ví dụ Down syndrome).CDC – Dị tật bẩm sinh

Tác nhân ngoại sinh như hóa chất công nghiệp (v.d. chì, thủy ngân), tia xạ, thuốc (thalidomide), virus (Zika, Rubella) ảnh hưởng đến quá trình phân bào và hình thành mô phôi, gây bất thường cấu trúc và chức năng. Phơi nhiễm trong giai đoạn nhạy cảm (tuần 3–8 thai kỳ) có nguy cơ cao nhất.

  • Đột biến gen bẩm sinh: thay đổi cấu trúc DNA.
  • Biểu sinh (epigenetics): biến đổi methyl hóa DNA, ảnh hưởng biểu hiện gen.NIH – Epigenetics
  • Tác động môi trường: độc tố, dinh dưỡng thiếu hụt, stress oxy hóa.

Cơ chế phân tử thường liên quan đến stress tế bào, tổn thương oxy hóa, rối loạn tín hiệu phát triển (Wnt, Hedgehog, Notch). Sự bất cân bằng trong quá trình apoptosis và tăng sinh mô dẫn đến hình thành khuyết tật và dị dạng.

Dịch tễ học và tỷ lệ mắc

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ dị tật bẩm sinh trên toàn cầu dao động từ 2% đến 6% tổng số ca sinh sống, tương đương khoảng 3–6 triệu trẻ mỗi năm. Tỷ lệ này thay đổi đáng kể giữa các khu vực do khác biệt về chăm sóc y tế, dinh dưỡng mẹ và mức độ phơi nhiễm với tác nhân nguy hại.

Tại Hoa Kỳ, dữ liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) ghi nhận khoảng 120.000 ca dị tật bẩm sinh mỗi năm, chiếm 3% số trẻ sinh sống. Trong đó, hội chứng Down chiếm 1/700 ca sinh, dị tật ống thần kinh chiếm 1/1.000 ca sinh sống.CDC – Birth Defects Data & Statistics

Vùng địa lýTỷ lệ mắc (%)Loại bất thường phổ biến
Châu Á3.5–5.0Dị tật ống thần kinh, tim bẩm sinh
Châu Phi4.0–6.0Dị tật chi, rối loạn chuyển hóa
Châu Âu2.0–4.0Down syndrome, sứt môi – vòm miệng
Bắc Mỹ3.0–3.5Tim bẩm sinh, dị tật ống thần kinh

Xu hướng trong những thập niên gần đây cho thấy tỷ lệ phát hiện sớm và phòng ngừa dị tật bẩm sinh đã cải thiện nhờ mở rộng chương trình sàng lọc trước sinh và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Chẩn đoán và phát hiện sớm

Sàng lọc trước sinh sử dụng siêu âm 2D/3D kết hợp xét nghiệm máu mẹ (PAPP-A, β-hCG) và xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) phân tích DNA tự do trong máu ngoại vi. NIPT có độ nhạy trên 99% với trisomy 21, 18 và 13.ACOG – NIPT Guidelines

Chẩn đoán xác định sau sàng lọc bao gồm sinh thiết gai nhau (CVS) hoặc chọc ối (amniocentesis) để phân tích nhiễm sắc thể (karyotype) và đột biến gene cụ thể. Phương pháp này cho kết quả chính xác trên 99,5% nhưng có nguy cơ sẩy thai khoảng 0,1–0,3%.

  • Sàng lọc: Siêu âm đo độ mờ da gáy, xét nghiệm huyết thanh.
  • Chẩn đoán xâm lấn: Chọc ối, sinh thiết gai nhau.
  • Xét nghiệm sau sinh: Phân tích gene, chụp MRI, CT để phát hiện khuyết tật cấu trúc.

Sinh lý bệnh và biểu hiện lâm sàng

Cơ chế sinh bệnh thường bắt đầu từ giai đoạn phôi thai, khi đột biến gene hoặc stress môi trường làm rối loạn quá trình phân chia và biệt hóa tế bào. Ví dụ, hội chứng Down (trisomy 21) gây dư thừa nhiễm sắc thể 21, dẫn đến phát triển não và tim bất thường.

Trong rối loạn chuyển hóa bẩm sinh như phenylketonuria (PKU), thiếu enzyme phenylalanine hydroxylase khiến phenylalanine tích tụ độc hại, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Biểu hiện lâm sàng bao gồm chậm phát triển tâm thần, động kinh, da và tóc sáng màu bất thường.

  • Tim bẩm sinh: Thông liên thất, thông liên nhĩ, kênh nhĩ thất chung.
  • Ống thần kinh: Thóp mở bất thường, não úng thủy, tật nứt đốt sống.
  • Rối loạn chuyển hóa: PKU, galactosemia, xơ nang.

Phương pháp điều trị và can thiệp

Can thiệp y học bao gồm phẫu thuật sửa chữa dị tật cấu trúc như đóng lỗ tim, vá sứt môi – vòm miệng, phẫu thuật thần kinh cho tật nứt đốt sống. Công nghệ liệu pháp gen sử dụng vector AAV để đưa gene lành vào tế bào đích đang được thử nghiệm giai đoạn I/II cho một số bệnh hiếm.

Điều trị rối loạn chuyển hóa bẩm sinh đòi hỏi chế độ dinh dưỡng đặc biệt: ví dụ PKU dùng chế độ ít phenylalanine và bổ sung axit amin thay thế. Thuốc ức chế men monoamine oxidase (MAO) hoặc liệu pháp enzyme thay thế được áp dụng cho một số bệnh chuyển hóa hiếm gặp.

  1. Phẫu thuật chỉnh hình và tim mạch
  2. Điều trị bằng liệu pháp gen (CRISPR/Cas9, AAV)
  3. Chế độ dinh dưỡng đặc biệt và liệu pháp enzyme
  4. Liệu pháp tâm lý – hành vi cho rối loạn tâm thần

Tiên lượng và chất lượng cuộc sống

Tiên lượng phụ thuộc vào loại bất thường, độ nặng và thời điểm phát hiện. Ví dụ, nếu đóng lỗ tim bẩm sinh thành công trong năm đầu đời, trẻ có thể sống bình thường với tuổi thọ gần như người không mang bệnh.

Chất lượng cuộc sống (QOL) được đánh giá bằng thang điểm SF-36, WHODAS 2.0 hoặc PedsQL cho trẻ em. Các can thiệp sớm về phẫu thuật, giáo dục đặc biệt và hỗ trợ tâm lý giúp cải thiện đáng kể khả năng hòa nhập xã hội và tự lập.

Chỉ sốĐiểm tối đaMức độ tốt
SF-36100>70
WHODAS 2.0100<30
PedsQL100>75

Hướng nghiên cứu tương lai

Ứng dụng CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa đột biến điểm trong phôi thai đang triển khai thử nghiệm tiền lâm sàng, kỳ vọng sửa chữa gen gây bệnh sớm mà không xâm lấn. Công nghệ này hứa hẹn giảm đáng kể tỷ lệ dị tật di truyền bẩm sinh.

Mô hình in 3D mô phôi người (organoid) cho phép mô phỏng phát triển phôi và kiểm định tác động của thuốc, độc tố trên tế bào gốc. Phương pháp này giúp nghiên cứu cơ chế bất thường phức tạp mà không cần thử nghiệm trên động vật.

  • Marker-assisted selection trong lai tạo động vật mẫu để nghiên cứu gen bệnh.
  • Phát triển probiotic đặc hiệu cho trẻ sơ sinh để tăng cường miễn dịch và giảm viêm.
  • Y học cá thể hóa: phân tích multi-omics kết hợp AI để dự báo và phòng ngừa bất thường.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bất thường:

Những điểm bất thường: Hiệu ứng sở hữu, Sự tránh né mất mát và Xu hướng bảo thủ Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 5 Số 1 - Trang 193-206 - 1991
Một nhà kinh tế học yêu thích rượu vang mà chúng tôi biết đã mua một số chai rượu Bordeaux tuyệt đẹp nhiều năm trước với mức giá thấp. Giá trị của những chai rượu này đã tăng lên rất nhiều, đến mức một chai mà ông bỏ ra chỉ 10 đô la khi mua hiện nay có thể bán được với giá 200 đô la tại đấu giá. Nhà kinh tế học này hiện thỉnh thoảng uống một ít rượu này, nhưng ông sẽ không bao giờ đồng ý ...... hiện toàn bộ
Sự keratin hóa bình thường trong dòng tế bào keratinocyte người bất tử thường xảy ra tự phát mảnh nhiễm sắc thể Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 106 Số 3 - Trang 761-771 - 1988
Trái ngược với các tế bào biểu bì của chuột, tế bào keratinocyte của da người khá kháng lại sự biến đổi in vitro. Việc bất tử hóa đã được thực hiện bằng SV40 nhưng đã dẫn đến các dòng tế bào có sự khác biệt trong quá trình biệt hóa. Chúng tôi đã thiết lập một dòng tế bào biểu mô người được chuyển hóa tự phát từ da người trưởng thành, duy trì đầy đủ khả năng biệt hóa của biểu bì. Dòng tế bà...... hiện toàn bộ
Sự điều chỉnh bất thường trong biểu hiện gen microRNA ở ung thư vú người Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 65 Số 16 - Trang 7065-7070 - 2005
Tóm tắt MicroRNA (miRNA) là một lớp nhỏ các RNA không mã hóa có vai trò điều chỉnh biểu hiện gen bằng cách nhắm vào mRNA và kích hoạt hoặc là ức chế dịch mã hoặc là sự phân hủy RNA. Sự biểu hiện bất thường của chúng có thể liên quan đến các bệnh ở người, bao gồm cả ung thư. Thực tế, sự biểu hiện bất thường của miRNA đã được phát hiện trước đó trong c...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #microRNA #biểu hiện gen #bất thường
Sự sụp đổ bất thường của các vòm băng tại eo biển Nares dẫn đến việc xuất khẩu băng biển Bắc Cực gia tăng Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 12 Số 1
Tóm tắtCác vòm băng thường hình thành ở hai đầu bắc và nam của eo biển Nares đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết xuất khẩu băng biển đa niên từ Đại dương Bắc Cực. Đại dương Bắc Cực đang tiến triển thành một khối băng trẻ hơn, mỏng hơn và di động hơn, và số phận của băng đa niên ngày càng trở nên quan trọng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng dữ liệ...... hiện toàn bộ
#băng biển Bắc Cực #eo biển Nares #vòm băng #xuất khẩu băng
Tăng cường tính dẫn nhiệt hiệu quả một cách bất thường của các nanofluid dựa trên etylene glycol chứa hạt nano đồng Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 78 Số 6 - Trang 718-720 - 2001
Trong nghiên cứu này, chúng tôi chỉ ra rằng "nanofluid" bao gồm các hạt nano đồng có kích thước nanomet phân tán trong etylene glycol có độ dẫn nhiệt hiệu quả cao hơn nhiều so với etylene glycol nguyên chất hoặc etylene glycol chứa cùng một phân khối lượng hạt nano oxit phân tán. Độ dẫn nhiệt hiệu quả của etylene glycol được cho là đã tăng lên tới 40% đối với nanofluid gồm etylene glycol c...... hiện toàn bộ
#nanofluid; etylene glycol; đồng; độ dẫn nhiệt hiệu quả; hạt nano
Chức năng bất thường của tế bào nội mạc và sinh lý bệnh học của bệnh xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 118 Số 4 - Trang 620-636 - 2016
Chức năng bất thường của lớp nội mạc ở những vùng dễ tổn thương của mạch máu động mạch là một yếu tố quan trọng góp phần vào sinh lý bệnh học của bệnh tim mạch xơ vữa. Bất thường tế bào nội mạc, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm một tập hợp các biến đổi không thích ứng trong kiểu hình chức năng, có những tác động quan trọng đến việc điều chỉnh đông máu và huyết khối, trương lực mạch địa phương...... hiện toàn bộ
#chức năng tế bào nội mạc #bệnh xơ vữa động mạch #sinh lý bệnh học #nguy cơ lâm sàng #phát hiện sớm
Chuột thiếu thụ thể progesterone biểu hiện những bất thường trong sinh sản đa hình thái. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 18 - Trang 2266-2278 - 1995
Mặc dù progesterone đã được công nhận là quan trọng trong việc thiết lập và duy trì thai kỳ, hormone steroid này gần đây đã được cho là có vai trò chức năng trong một số sự kiện sinh sản khác. Các tác động sinh lý của progesterone được điều hòa bởi thụ thể progesterone (PR), một thành viên của siêu họ thụ thể nhân của các yếu tố phiên mã. Trong hầu hết các trường hợp, PR được cảm ứng bởi e...... hiện toàn bộ
#progesterone receptor #reproductive abnormalities #mouse model #pleiotropic effects #nuclear receptor #estrogen #gene targeting #embryo development #ovulation #sexual behavior #uterine hyperplasia
Sửa chữa phẫu thuật các bất thường giải phẫu trong hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn: Uvulopalatopharyngoplasty Dịch bởi AI
Otolaryngology - Head and Neck Surgery - Tập 89 Số 6 - Trang 923-934 - 1981
Ngủ ban ngày quá mức và ngáy to là những triệu chứng chính của ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn, thường dẫn đến các biến chứng y tế nghiêm trọng nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời. Tạo hình khí quản đã là phương pháp điều trị hiệu quả duy nhất trong hầu hết các trường hợp ở người lớn. Bài báo này báo cáo về một phương pháp phẫu thuật mới để điều trị ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn bằng u...... hiện toàn bộ
Tác động bất lợi của thông khí kéo dài ở bệnh nhân chấn thương đầu nặng: một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery - Tập 75 Số 5 - Trang 731-739 - 1991
✓ Vẫn còn tranh cãi về việc liệu bệnh nhân có nên được thông khí quá mức sau chấn thương não hay không, và một thử nghiệm ngẫu nhiên chưa bao giờ được tiến hành. Lợi ích lý thuyết của thông khí quá mức là tạo sự co mạch não để kiểm soát áp lực nội sọ (ICP) và đảo ngược tình trạng toan trong não và dịch não tủy (CSF). Những bất lợi có thể bao gồm co mạch não đến mứ...... hiện toàn bộ
Thương mại hóa công nghệ pin lithium cho xe điện Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 9 Số 27 - 2019
Tóm tắtHiện tại, pin lithium-ion đang được thương mại hóa đã cho phép tạo ra những chiếc xe điện thực tiễn, đồng thời đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khắt khe về mật độ năng lượng, tuổi thọ, an toàn, công suất và chi phí trong nền kinh tế xe điện. Làn sóng tiếp theo của xe điện tiêu dùng đang cận kề. Mặc dù đã được áp dụng rộng rãi trên thị trường xe cộ, pin lithium-ion v...... hiện toàn bộ
Tổng số: 657   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10